Từ điển Trần Văn Chánh
喳 - tra
①【喳喳】tra tra [chacha] Xì xào, thì thầm, thì thào: 他倆一夜打喳喳使我睡不着 Hai đứa nó nói chuyện xì xào suốt đêm làm tôi không ngủ được; ②【喳喳】tra tra [chacha] Sè sẽ, khe khẽ, khẽ: 打喳喳 Nói sè sẽ, nói khẽ. Xem 喳 [zha].

Từ điển Trần Văn Chánh
喳 - tra
① (thanh) Ríu rít: 喜鵲喳喳地叫 Chim khách kêu ríu rít; ② (cũ) Vâng, dạ. Xem 喳 [cha].